Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tóc thề
[tóc thề]
|
danh từ
hair that touches one's shoulders (of young girl)
Từ điển Việt - Việt
tóc thề
|
danh từ
tóc chấm ngang vai của thiếu nữ
tóc thề đã chấm ngang vai, nào lời non nước nào lời sắt son (Truyện Kiều)